--

ói máu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ói máu

+ verb  

  • to vomit blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ói máu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ói máu"
    âm mưu ái mộ
Lượt xem: 736